Loading data. Please wait

DIN EN 60617-5

Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996); German version EN 60617-5:1996

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The document specifies graphical symbols for diagrams to represent semiconductors and electron tubes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60617-5
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996); German version EN 60617-5:1996
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1996-06), IDT
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-5 (1996-07), IDT * TS EN 60617-5 (2002-03-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60617-4 (1997-08)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components (IEC 60617-4:1996); German version EN 60617-4:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60617-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60617-13 (1994-01)
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993); German version EN 60617-13:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60617-13
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-2 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application (IEC 60617-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-3 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices (IEC 60617-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-4 (1996-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components (IEC 60617-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-5 (1996-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-5
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-6 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-6
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-7 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Switchgear, controlgear and protective devices (IEC 60617-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-7
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-8 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices (IEC 60617-8:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-8
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-9 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 60617-9:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-9
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-10 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission (IEC 60617-10:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-10
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-11 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-11
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-12*CEI 60617-12 (1991-02)
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-12*CEI 60617-12
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-13*CEI 60617-13 (1993-01)
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-13*CEI 60617-13
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40900-12 (1992-09) * DIN EN 60617-2 (1997-08) * DIN EN 60617-3 (1997-08) * DIN EN 60617-6 (1997-08) * DIN EN 60617-7 (1997-08) * DIN EN 60617-8 (1997-08) * DIN EN 60617-9 (1997-08) * DIN EN 60617-10 (1997-08) * DIN EN 60617-11 (1997-08) * EN 60617-13 (1992)
Thay thế cho
DIN 40900-5 (1988-03) * DIN IEC 3A(Sec)189 (1989-09) * DIN IEC 3A(Sec)274 (1993-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60617-5 (1997-08)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996); German version EN 60617-5:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60617-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40700-2 (1969-07)
Graphical Symbols; Electronic and Ionic Tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40700-2
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40700-8 (1972-07)
Graphical Symbols; Semiconductor Devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40700-8
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40700-12 (1977-10)
Graphical symbols for maximum frequency tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40700-12
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40700-13 (1972-10)
Graphical Symbols; Detectors and Measuring Instrument Accessories for Ionizing Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40700-13
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40706 (1970-02)
Graphical Symbols; Converters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40706
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60617-5 (1997-08) * DIN IEC 3A(Sec)274 (1993-05) * DIN IEC 3A(Sec)189 (1989-09) * DIN 40900-5 (1988-03)
Từ khóa
Circuit diagrams * Circuits * Electrical engineering * Electron tubes * Electronic equipment and components * Engineering drawings * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical symbols * Marking * Marks * Radiation detectors * Semiconductor devices * Semiconductors * Symbol collection * Symbol element * Symbols * Wiring diagrams
Số trang
51