Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996); German version EN 60617-11:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : architectural and topographical installation plans and diagrams. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-211*NF EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-11*CEI 60617-11 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 617-11:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1997-11-07 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 617-11 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 617-11 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60617-11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |