Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices (IEC 60617-8:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00
Graphical symbols for diagrams. Part 8 : measuring instruments, lamps and signalling devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-208*NF EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-8*CEI 60617-8 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices (IEC 60617-8:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices (IEC 617-8:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8 - Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1999-02-05 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 617-8 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices (IEC 60617-8:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 617-8 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |