Loading data. Please wait

EN 60617-9

Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 60617-9:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60617-9
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 60617-9:1996)
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60617-9 (1997-08), IDT * BS EN 60617-9 (1996-12-15), IDT * NF C03-209 (1997-03-01), IDT * IEC 60617-9 (1996-05), IDT * SN EN 60617-9 (1996), IDT * OEVE EN 60617-9 (1998-09-01), IDT * OENORM EN 60617-9 (1998-09-01), IDT * PN-EN 60617-9 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60617-9 (1997-01-17), IDT * UNE-EN 60617-9 (1997-06-20), IDT * STN EN 60617-9 (2002-03-01), IDT * CSN EN 60617-9 (1998-02-01), IDT * DS/EN 60617-9 (1999-02-05), IDT * NEN 10617-9:1996 en;fr (1996-08-01), IDT * SFS-EN 60617-9 (1997-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60617-9 (1995-09)
Draft revision of IEC 617-9 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications - Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60617-9
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60617-9 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment (IEC 60617-9:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-9
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60617-9 (1995-09)
Draft revision of IEC 617-9 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications - Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60617-9
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Circuits * Communication equipment * Data equipment * Documentation * Electrical engineering * Engineering drawings * Graphic symbols * Graphical symbols * Marking * Marks * Recording equipment * Reproducting equipment * Switching equipment * Symbol collection * Symbol element * Symbols * Technical documents * Telecommunication * Telecommunications * Telegraph equipment * Telephone technics * Telephones * Terminal devices * Transformers * Wiring diagrams
Số trang