Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : production and conversion of electrical energy. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-206*NF EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.160.01. Máy điện quay nói chung 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-6*CEI 60617-6 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 617-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-07 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 617-6 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 617-6 (1983): Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |