Loading data. Please wait
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-06-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 4102-1:1998-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Part 100: Scope, object and fundamental principles (IEC 60364-1:1992, modified); German version HD 384.1 S2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997 + Corrigendum 1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified); German version HD 384.5.51 S2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-510*VDE 0100-510 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminious-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50107-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminious-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50107-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 2: Requirements for earth-leakage and open circuit protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50107-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 1: fixed general purpose luminaires (IEC 60598-2-1:1979 + AMD 1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires (IEC 60598-2-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 2: Recessed luminaires; Amendment A1 (IEC 60598-2-2:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-3: Particular requirements; Luminaires for road and street lighting (IEC 60598-2-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-5: Particular requirements - Floodlights (IEC 60598-2-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 6: Luminaires with built-in transformers for filament lamps (IEC 60598-2-6:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-6 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps; Amendment A1 (IEC 60598-2-6:1994/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 7: portable luminaires for garden use (IEC 60598-2-7:1982 + AMD 1:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-7 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 7: Portable luminaires for garden use; Amendment A2 (IEC 60598-2-7:1982/A2:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-7/A2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 7: Portable luminaires for garden use; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-7/A13 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 8: Handlamps; Amendment A1 (IEC 60598-2-8:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-8/A1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 9: photo and film luminaires (non-professional) (IEC 60598-2-9:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-9 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 9: Photo and film luminaires (non-professional) (IEC 60598-2-9:1987/A1:1993); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-9/A1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-11: Particular requirements - Aquarium luminaires (IEC 60598-2-11:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-11 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 18: Luminaires for swimming pools and similar applications (IEC 60598-2-18:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-18 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |