Loading data. Please wait
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules (IEC 60364-5-51:1994, modified); German version HD 384.5.51 S2:1996
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-01-00
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40705 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; electrical installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40719-5 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; preparation of location diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40719-10 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles (IEC 60447:1993); German version EN 60447:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60447 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against lightning - Part 1: General principles (IEC 61024-1:1990, modified); German version ENV 61024-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 61024-1*VDE V 0185-100 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators (IEC 60073:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles (IEC 60447:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60447 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 324 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 13 : Analogue elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-13*CEI 60617-13 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified); German implementation HD 60364-5-51:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-510*VDE 0100-510 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |