Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified); German implementation HD 60364-5-51:2009
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2011-03-00
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components (IEC 60617-4:1996); German version EN 60617-4:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes (IEC 60617-5:1996); German version EN 60617-5:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-5 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993); German version EN 60617-13:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-13 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997 + Corrigendum 1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 702: Swimming pools and other basins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-702*VDE 0100-702 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 710: Medical locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-710*VDE 0100-710 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 710: Medical locations - Information sheet for the use of DIN VDE 0100 710 (VDE 0100 Part 710):2002 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-710 Beiblatt 1*VDE 0100-710 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 723: Class-rooms with experimental equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-723*VDE 0100-723 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 03.180. Giáo dục 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-729: Requirements for special installations or locations - Operating or maintenance gangways (IEC 60364-7-729:2007, modified); German implementation HD 60364-7-729:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-729*VDE 0100-729 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or alphanumerics (IEC 60446:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface - Marking and identification - Actuating principles (IEC 60447:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60447 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines (IEC 60695-1-30:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-30 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials (IEC 60695-2-12:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials (IEC 60695-2-13:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5-1: Corrosion damage effects of fire effluent; General guidance (IEC 60695-5-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-5-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke obscuration - General guidance (IEC 60695-6-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-6-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 7-1: Toxicity of fire effluent - General guidance (IEC 60695-7-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-7-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 8-1: Heat release - General guidance (IEC 60695-8-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-8-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 9-1: Surface spread of flame - General guidance (IEC 60695-9-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-9-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test (IEC 60695-10-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test (IEC 60695-10-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules (IEC 60364-5-51:2005, modified); German implementation HD 60364-5-51:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-510*VDE 0100-510 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 51: Common rules; Information sheet for the use of the requirements of DIN VDE 0100-510 (VDE 0100 Teil 510) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-510 Beiblatt 1*VDE 0100-510 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |