Loading data. Please wait

EN 60695-11-5

Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60695-11-5
Tên tiêu chuẩn
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004)
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60695-11-5 (2005-11), IDT * BS EN 60695-11-5 (2005-04-07), IDT * NF C20-924-11-5 (2005-06-01), IDT * IEC 60695-11-5 (2004-12), IDT * SN EN 60695-11-5 (2005), IDT * OEVE/OENORM EN 60695-11-5 (2006-01-01), IDT * PN-EN 60695-11-5 (2005-06-15), IDT * PN-EN 60695-11-5 (2007-11-30), IDT * SS-EN 60695-11-5 (2005-08-22), IDT * UNE-EN 60695-11-5 (2005-12-28), IDT * TS EN 60695-11-5 (2011-04-05), IDT * STN EN 60695-11-5 (2005-10-01), IDT * CSN EN 60695-11-5 (2005-11-01), IDT * DS/EN 60695-11-5 (2005-09-29), IDT * JS 60695-11-5 (2009-04-16), IDT * NEN-EN-IEC 60695-11-5:2005 en;fr (2005-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 187/B 187M (2003) * IEC Guide 104 (1997-08) * ISO/IEC Guide 51 (1999)
Thay thế cho
EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2/A1 (1995-11)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 2: Needle-flame test; Amendment A1 (IEC 60695-2-2:1991/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-11-5 (2004-10)
IEC 60695-11-5, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60695-11-5 (2005-03)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2/A1 (1995-11)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 2: Needle-flame test; Amendment A1 (IEC 60695-2-2:1991/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.2 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-11-5 (2004-10)
IEC 60695-11-5, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-11-5 (2003-11)
IEC 60695-11-5: Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle flame test method: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-11-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-11-5 (2003-08)
IEC 60695-11-5, Ed. 1.0: Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames; Needle-flame test method; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-11-5
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-2-2 (1993-04)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-2-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2/prA1 (1995-03)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 2: Needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.2 S2 (1992-12)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.2 S2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 444.2.2 S2 (1992-04)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 444.2.2 S2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning periods * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrically-operated devices * Electrotechnical products * Evaluations * Fire hazard test * Fire hazards * Fire proofness * Fire risks * Fire tests * Flames * Flammable materials * Gas burners * Ignitable substances * Igniting sources * Ignition * Insulating materials * Laboratory testing * Needle-flame * Safety * Safety criteria * Safety engineering * Test equipment * Test flames * Testing * Thermal stability
Số trang