Loading data. Please wait

EN ISO 13943

Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13943
Tên tiêu chuẩn
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13943 (2000-10), IDT
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X65-020*NF EN ISO 13943 (2001-01-01), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X65-020*NF EN ISO 13943
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2000-04), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 13943*SIA 183.001 (2000-11), IDT
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13943*SIA 183.001
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 13943 (2000-10-01), IDT
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13943 (2001-07-01), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 13943 (2000-09-08), IDT
Fie safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-09-08
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 13943:en (2001-07-17), IDT
Fire safety. Vocabulary (ISO 13943:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 13943:en
Ngày phát hành 2001-07-17
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 13943 (2000-10-15), IDT * PN-EN ISO 13943 (2002-04-17), IDT * SS-EN ISO 13943 (2000-09-15), IDT * UNE-EN ISO 13943 (2001-07-28), IDT * TS EN ISO 13943 (2002-03-18), IDT * STN EN ISO 13943 (2003-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 13943:2000 en;fr;de (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 13943 (1999-12)
Fire safety - Vocabulary (ISO/FDIS 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13943
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13943 (1999-12)
Fire safety - Vocabulary (ISO/FDIS 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13943
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13943 (1998-05)
Glossary of fire terms and definitons (ISO/DIS 13943:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13943
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning behaviours * Combustibility * Construction materials * Definitions * English language * Extinguishing agents * Fire resistance * Fire safety * Fire tests * Firefighting * Firefighting equipment * Flammability * French language * Fuels * Materials * Materials testing * Multilingual * Products * Safety * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Testing * Vocabulary
Số trang