Loading data. Please wait
prEN ISO 13943Glossary of fire terms and definitons (ISO/DIS 13943:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00
| Fire safety - Vocabulary (ISO/FDIS 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO/FDIS 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of fire terms and definitons (ISO/DIS 13943:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |