Loading data. Please wait

EN ISO 13943

Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13943
Tên tiêu chuẩn
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13943 (2011-02), IDT
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008); German and English version EN ISO 13943:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X65-020*NF EN ISO 13943 (2011-03-01), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X65-020*NF EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-03-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2008-10), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 13943*SIA 183,001 (2010), IDT
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13943*SIA 183,001
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13943 (2011-03-01), IDT
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-03-01
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13943 (2011-08-01), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 13943 (2011-01-21), IDT
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-01-21
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 13943 (2010-12-31), IDT * OENORM EN ISO 13943 (2011-01-15), IDT * PN-EN ISO 13943 (2010-11-03), IDT * SS-EN ISO 13943 (2010-10-14), IDT * UNE-EN ISO 13943 (2012-07-25), IDT * TS EN ISO 13943 (2012-06-14), IDT * UNI CEI EN ISO 13943:2010 (2010-12-15), IDT * STN EN ISO 13943 (2011-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 13943:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN ISO 13943:en (2011-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6707-1 (2004-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10241 (1992-12)
Thay thế cho
EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13943 (2010-02)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13943 (2010-02)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13943 (1999-12)
Fire safety - Vocabulary (ISO/FDIS 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13943
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13943 (1998-05)
Glossary of fire terms and definitons (ISO/DIS 13943:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13943
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning behaviours * Combustibility * Construction * Construction materials * Definitions * English language * Extinguishing agents * Fire resistance * Fire safety * Fire safety in buildings * Fire tests * Firefighting * Firefighting equipment * Flammability * Fuels * Ignitability * Materials * Materials testing * Multilingual * Safety * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Terminology standard * Testing * Vocabulary
Số trang
3