Loading data. Please wait

SN EN ISO 13943*SIA 183,001

Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 13943*SIA 183,001
Tên tiêu chuẩn
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13943 (2010-09), IDT * ISO 13943 (2008-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 13943*SIA 183.001 (2000-11)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13943*SIA 183.001
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 13943*SIA 183,001 (2010)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13943*SIA 183,001
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 13943*SIA 183.001 (2000-11)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13943*SIA 183.001
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning behaviours * Combustibility * Construction * Construction materials * Definitions * English language * Extinguishing agents * Fire resistance * Fire safety * Fire safety in buildings * Fire tests * Firefighting * Firefighting equipment * Flammability * Fuels * Ignitability * Materials * Materials testing * Multilingual * Safety * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Terminology standard * Testing * Vocabulary
Số trang
80