Loading data. Please wait
Toggle navigation
Trang chủ
Tiêu chuẩn nổi bật
Tiêu chuẩn Halal (Tiêu chuẩn về Đạo hồi)
Tiêu chuẩn Phát thải khí nhà kính (GHG)
Tiêu chuẩn Kinh tế tuần hoàn (CE)
Tiêu chuẩn Trí tuệ Nhân tạo AI
Dấu an toàn Châu Âu - CE Marking
Đánh giá sự phù hợp
Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn
Chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn quốc gia (QCVN)
Thử nghiệm sản phẩm hàng hóa
Giám định sản phẩm hàng hóa
Công nhận
Công nhận phòng thí nghiệm
Công nhận tổ chức chứng nhận
Công nhận tổ chức giám định
Công nhận phòng thí nghiệm y tế
Đo lường
Kiểm định phương tiện đo, chuẩn đo lường
Hiệu chuẩn phương tiện đo, chuẩn đo lường
Thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
Tin tức
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
"Connecting the People and the World to Standards"
Tra cứu tiêu chuẩn
IEEE
WRC
WRI
TCVN
QCVN
CIE
CODEX STAN
IEC
ISO
ITU
CISPR
ĐLVN
EN
ASTM
BS
ANSI
DIN
JIS
KS
ASME
API
NFPA
AASHTO
UL
Tất cả »
Tìm kiếm nâng cao
DS/EN ISO 13943
Fire safety - Vocabulary
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2011-01-21
Liên hệ
Tóm tắt
Chi tiết
This International Standard defines terminology relating to fire safety as used in International Standards and other documents of the International Standardization Organization and the International Electrotechnical Committee.
Số hiệu tiêu chuẩn
DS/EN ISO 13943
Tên tiêu chuẩn
Fire safety - Vocabulary
Ngày phát hành
2011-01-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 13943:2008, IDT * IDTEN ISO 13943:2010, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DS/EN ISO 13943:2000
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DS/EN ISO 13943
*DS/EN ISO 13943:2000
Từ khóa
BURNING BEHAVIOURS * COMBUSTIBILITY * CONSTRUCTION * CONSTRUCTION MATERIALS * DEFINITIONS * ENGLISH LANGUAGE * EXTINGUISHING AGENTS * FIRE RESISTANCE * FIRE SAFETY * FIRE SAFETY IN BUILDINGS * FIRE TESTS * FIREFIGHTING * FIREFIGHTING EQUIPMENT * FLAMMABILITY * FUELS * IGNITABILITY * MATERIALS * MATERIALS TESTING * MULTILINGUAL * SAFETY * SPECIFICATION (APPROVAL) * SURFACE SPREAD OF FLAME * TERMINOLOGY * TERMINOLOGY STANDARD * TESTING * VOCABULARY * DEFINITION * Firefighting * Fire resistance * Flammability * English language * Fire safety * Terminology standard * Safety * Construction * Specification (approval) * Cloth * Ignitability * Extinguishing agents * Materials testing * Substances * Vocabulary * Terminology * Surface spread of flame * Fabrics * Materials * Combustibility * Fire safety in buildings * Multilingual * Burning behaviours * Definitions * Firefighting equipment * Testing * Construction materials * Fuels * Fire tests
Mục phân loại
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Số trang
68