Loading data. Please wait
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2004-06-00
Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6707-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6707-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6707-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6707-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |