Loading data. Please wait

ISO/FDIS 6707-1

Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 6707-1
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 6707-1 (2000-10)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/FDIS 6707-1 (2004-01)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6707-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6707-1 (2014-03)
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (2004-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6707-1 (2004-01)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6707-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6707-1 (2002-09)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6707-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-1 (2000-10)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-1 (2000-01)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Civil engineering * Construction * Definitions * Terminology * Vocabulary
Số trang
108