Loading data. Please wait

ISO 6707-1

Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms

Số trang: 101
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6707-1
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6707-1 (2014-04-30), IDT * NEN-ISO 6707-1:2014 en (2014-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14076 (2013-12)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14076
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2074 (2007-08)
Plywood - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2074
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (2004-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 12699 (2000-12) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO 1087 (1990-05) * ISO 4618 (2006-10) * ISO 7000 (2012-01) * ISO 9000 (2005-09) * ISO 9229 (2007-07) * ISO 9680 (2007-06) * ISO 10209-1 (1992-06) * ISO 10318 (2005-07) * ISO 10406-2 (2008-12) * ISO 13666 (2012-11) * ISO 14040 (2006-07) * ISO 15519-1 (2010-03) * ISO 15531-1 (2004-03) * ISO 15686-1 (2011-05) * ISO/TS 15874-7 (2003-12) * ISO 17064 (2004-03) * ISO 17492 (2003-05) * ISO 24294 (2013-09) * ISO 29464 (2011-09)
Thay thế cho
ISO 6707-1 (2004-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-1 (2012-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6707-1 (2014-03)
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (2004-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (1989-08)
Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (1984-04)
Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-1 (2012-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6707-1 (2004-01)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6707-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6707-1 (2002-09)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6707-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-1 (2000-10)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-1 (2000-01)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms (Revision of ISO 6707-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Civil engineering * Common terms * Construction * Definitions * Terminology * Vocabulary
Số trang
101