Loading data. Please wait
Timber stairs - Terminology; Trilingual version EN 14076:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14076 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-213*NF EN 14076 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14076*SIA 256.701 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14076 |
Ngày phát hành | 2015-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 14076 |
Ngày phát hành | 2014-01-16 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14076 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14076 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14076 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14076 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14076 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14076 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14076 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14076 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |