Loading data. Please wait

EN 14076

Timber stairs - Terminology

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14076
Tên tiêu chuẩn
Timber stairs - Terminology
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14076 (2004-10), IDT
Timber stairs - Terminology; Trilingual version EN 14076:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14076
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-213*NF EN 14076 (2005-02-01), IDT
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-213*NF EN 14076
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14076*SIA 265.701 (2005-03), IDT
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14076*SIA 265.701
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 14076 (2005-04-01), IDT
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 14076
Ngày phát hành 2005-04-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 14076 (2004-11-14), IDT
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 14076
Ngày phát hành 2004-11-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 14076:en (2004-09-24), IDT
Timber stairs. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 14076:en
Ngày phát hành 2004-09-24
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 14076 (2005-03-24), IDT * OENORM EN 14076 (2004-11-01), IDT * PN-EN 14076 (2006-05-09), IDT * SS-EN 14076 (2004-09-03), IDT * UNE-EN 14076 (2006-12-29), IDT * TS EN 14076 (2007-12-06), IDT * UNI EN 14076:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 14076 (2005-04-01), IDT * NEN-EN 14076:2004 nl;en;fr;de (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14076 (2003-12)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14076
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14076 (2013-12)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14076
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14076 (2013-12)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14076
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14076 (2004-08)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14076
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14076 (2003-12)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14076
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14076 (2000-11)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14076
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Circulation spaces * Construction * Definitions * Dimensions * English language * Flights (stairs) * French language * German language * Multilingual * Specification (approval) * Spiral stairs * Stair railings * Stairs * Terminology * Timber stairs * Vocabulary * Woodbased sheet materials
Số trang
34