Loading data. Please wait
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14076*SIA 256.701 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14076*SIA 256.701 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14076*SIA 265.701 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |