Loading data. Please wait

NF P21-213*NF EN 14076

Timber stairs - Terminology

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2005-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-213*NF EN 14076
Tên tiêu chuẩn
Timber stairs - Terminology
Ngày phát hành
2005-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14076 (2004-08), IDT
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14076
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF P21-210 (1993-04-01)
Wooden stairs. Terminology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-210
Ngày phát hành 1993-04-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P21-213*NF EN 14076 (2014-02-15)
Timber stairs - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-213*NF EN 14076
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-213*NF EN 14076 (2014-02-15)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-213*NF EN 14076
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-213*NF EN 14076*NF P21-210
Từ khóa
Ascents * Wood products * Solid timbers * Wood based products * Vocabulary * Stairs * Wood
Số trang
23