Loading data. Please wait
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14076 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wooden stairs. Terminology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-210 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-213*NF EN 14076 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-213*NF EN 14076 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |