Loading data. Please wait

ISO 6107-1

Water quality - Vocabulary - Part 1

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6107-1
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Vocabulary - Part 1
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6107-1 (2004-02-12), IDT * FD T90-501 (2005-01-01), IDT * OENORM ISO 6107-1 (2015-06-01), IDT * OENORM ISO 6107-1 (2015-02-01), IDT * UNE-ISO 6107-1 (2010-07-28), IDT * CSN ISO 6107-1 (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6107-1 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6107-1 (2003-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6107-1 (2004-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (1986-08)
Water quality; Vocabulary; Part 1 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (1980-10)
Water quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6107-1 (2003-10) * ISO 6107-1 DAM 1 (1993-03)
Từ khóa
Classification * Definitions * Multilingual * Potable water * Service water * Sewage * Technical term * Terminology * Untreated water * Vocabulary * Water quality * Water storage * Water treatment * Drinking water
Số trang
29