Loading data. Please wait
Water quality; vocabulary; part 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-8 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 1 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Vocabulary; Part 1 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |