Loading data. Please wait

ISO 6107-3

Water quality; vocabulary; part 3

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Defines, in the English alphabetic order, a third list of 95 terms in English, French, Russian, German used in certain fields of water quality characterization. Alphabetical indexes in French, Russian and German are given. However, only the terms and definitions in the official languages (English, French and Russian) can be considered as ISO terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6107-3
Tên tiêu chuẩn
Water quality; vocabulary; part 3
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6107-3 (1993-11-15), IDT * T90-503 (1994-04-01), IDT * OENORM ISO 6107-3 (2015-06-01), IDT * OENORM ISO 6107-3 (2015-02-01), IDT * PN-ISO 6107-3 (2001-08-13), IDT * UNE-ISO 6107-3 (2010-07-28), IDT * CSN ISO 6107-3 (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6107-3 (1985-11)
Water quality; Vocabulary; Part 3 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-3 DAM 1 (1991-11)
Water quality; vocabulary; part 3; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3 DAM 1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6107-3 (1993-06)
Water quality; vocabulary; part 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-3 (1985-11)
Water quality; Vocabulary; Part 3 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-3 DAM 1 (1991-11)
Water quality; vocabulary; part 3; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3 DAM 1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Quality * Vocabulary * Water * Water quality
Số trang
22