Loading data. Please wait
ISO 6707-1Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1989-08-00
| Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
| Ngày phát hành | 1984-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
| Ngày phát hành | 1989-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
| Ngày phát hành | 1984-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |