Loading data. Please wait

ISO 6707-1

Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1984-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6707-1
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1
Ngày phát hành
1984-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6100 Section 1.0 (1984-02-29), IDT * BS 6100-1-1.0 (1984-02-29), IDT * TS 5958 (1988-09-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6707-1 (1989-08)
Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6707-1 (2014-03)
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (2004-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (1989-08)
Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-1 (1984-04)
Building and civil engineering; General vocabulary; Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Civil engineering * Construction * Definitions * General section * Terminology * Vocabulary
Số trang
24