Loading data. Please wait
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số trang: 111
Ngày phát hành: 2012-06-00
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6707-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |