Loading data. Please wait
OENORM EN ISO 13943Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000)
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2000-10-01
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 13943*SIA 183.001 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2011-01-15 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2011-01-15 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2000-10-01 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |