Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 13943

Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2011-01-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 13943
Tên tiêu chuẩn
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Ngày phát hành
2011-01-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13943 (2010-09), IDT * ISO 13943 (2008-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6707-1 (2004-06)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10241 (1992-12)
Thay thế cho
OENORM EN ISO 13943 (2000-10-01)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 13943 (2010-04-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 13943 (2011-01-15)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 13943
Ngày phát hành 2011-01-15
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 13943 (2000-10-01)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 13943 (2010-04-01) * OENORM EN ISO 13943 (1998-09-01)
Từ khóa
Components * Construction materials * Definitions * Fire safety * Surface spread of flame * Terminology * Vocabulary
Số trang
81