Loading data. Please wait
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-10-00
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4046-4 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper vocabulary - Sixth series of terms (Definitions of optical properties) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1912 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper vocabulary - Fifth series of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1295 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4046-4 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |