Loading data. Please wait

ISO 4046-4

Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4046-4
Tên tiêu chuẩn
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 6730 (2011-02), MOD * BS ISO 4046-4 (2003-01-07), IDT * SS-ISO 4046-4 (2012-07-19), IDT * UNE-ISO 4046-4 (2015-01-14), IDT * GOST R 53636 (2009), IDT * TS ISO 4046-4 (2006-03-30), IDT * CSN ISO 4046-4 (2006-12-01), IDT * DS/ISO 4046-4 (2003-02-11), IDT * NEN-ISO 4046-4:2002 en;fr (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4046-4 (2000-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4046-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046 (1978-11)
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/R 1912 (1971-04)
Paper vocabulary - Sixth series of terms (Definitions of optical properties)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1912
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1295 (1970-04)
Paper vocabulary - Fifth series of terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1295
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4046-4 (2000-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4046-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046 (1978-11)
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Board (paper) * Definitions * Fabrication * Grades (quality) * Indexes * Manufacture of paper * Paper * Paper industry * Paper pulp * Paper-making machines * Pulp * Semi-finished products * Technical term * Terminology * Vocabulary
Số trang
29