Loading data. Please wait

ISO/R 1295

Paper vocabulary - Fifth series of terms

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1970-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 1295
Tên tiêu chuẩn
Paper vocabulary - Fifth series of terms
Ngày phát hành
1970-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 6730 (1976-05), NEQ * TS 1694 (1974-04-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4046 (1978-11)
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/R 1295 (1970-04)
Paper vocabulary - Fifth series of terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1295
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-1 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-2 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-3 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-5 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046 (1978-11)
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Definitions * Paper * Paper industry * Paper pulp * Paper-making machines * Pulp * Terminology * Vocabulary
Số trang
20