Loading data. Please wait
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1978-11-00
Paper vocabulary - Sixth series of terms (Definitions of optical properties) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1912 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper vocabulary - Sixth series of terms (Definitions of optical properties) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1912 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper vocabulary - Fifth series of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1295 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |