Loading data. Please wait

ISO 4046

Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1978-11-00

Liên hệ
Includes the sections Pulp - Genenral Terms, Pulp Manufacture, Types of Pulp, Paper and Board - General Terms, Paper Marking, Types of Paper and Board - Converted Products, Properties of Pulp, Paper or Board, and has French and English indexes attached to it.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4046
Tên tiêu chuẩn
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Ngày phát hành
1978-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 6730 (1985-08), MOD * DIN 6730 (1992-08), MOD * DIN 6730/A1 (1994-06), NEQ * DIN 6730/A1 (1993-08), NEQ * DIN 6730/A2 (1994-12), NEQ * BS 3203 (1979-12-31), IDT * GB/T 4687 (2007), MOD * NF Q01-005 (1979-12-01), NEQ * Q01-005 (1976-07-01), NEQ * UNI 7706 (1989), MOD * JIS P 0001 (1998-03-20), MOD * PN-P-50000 (1992-06-30), IDT * DS/ISO 4046 (1989), IDT * NP 582 (1991), IDT * NEN 3376:1995 nl (1995-08-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 1912 (1971-04)
Paper vocabulary - Sixth series of terms (Definitions of optical properties)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1912
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 66 (1958-04) * ISO 135 (1959) * ISO 231 (1961) * ISO 372 (1964) * ISO/R 1295 (1970-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4046-5 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-3 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-2 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-1 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1912 (1971-04)
Paper vocabulary - Sixth series of terms (Definitions of optical properties)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1912
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1295 (1970-04)
Paper vocabulary - Fifth series of terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1295
Ngày phát hành 1970-04-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046 (1978-11)
Paper, board, pulp and related terms - Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Definitions * Paper * Paper industry * Paper pulp * Paper-making machines * Pulp * Terminology * Vocabulary
Số trang
48