Loading data. Please wait

DIN V ENV 61024-1*VDE V 0185-100

Protection of structures against lightning - Part 1: General principles (IEC 61024-1:1990, modified); German version ENV 61024-1:1995

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
The document deals with general principles, which are to be observed for the setting up of efficient lightning protection systems for common structures.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 61024-1*VDE V 0185-100
Tên tiêu chuẩn
Protection of structures against lightning - Part 1: General principles (IEC 61024-1:1990, modified); German version ENV 61024-1:1995
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 61024-1 (1995-01), IDT * IEC 61024-1 (1990-03), MOD * TS IEC 61024-1 (2002-04-17), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1983-11)
Erection of power installations with rated voltages up to 1000 V; protective measures; protection against electric shock [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-410*DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A1 (1993-01)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200 (1993-11) * HD 384.4.41 S1 (1980-02)
Thay thế cho
DIN VDE 0185-100 (1992-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V ENV 61024-1*VDE V 0185-100 (1996-08)
Protection of structures against lightning - Part 1: General principles (IEC 61024-1:1990, modified); German version ENV 61024-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 61024-1*VDE V 0185-100
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0185-100 (1992-11) * DIN VDE 0185-100 (1987-10)
Từ khóa
Buildings * Collecting devices * Construction * Definitions * Dimensions * Earthing * Electrical protection equipment * Erection * Examination (quality assurance) * Installations * Layout * Lightning conductors * Lightning protection * Lightning protection systems * Maintenance * Planning * Protection level * Safety * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing
Số trang
53