Loading data. Please wait

IEC 60073*CEI 60073

Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
Establishes general rules for assigning particular meanings to certain colours and supplementary means. Annex A gives examples for the application of information coding and Annex B for coding by supplementary means to colour.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60073*CEI 60073
Tên tiêu chuẩn
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60073 (1994-01), IDT * BS EN 60073 (1993-05-15), IDT * EN 60073 (1993-02), IDT * prEN 60073 (1992-03), IDT * NF C20-070 (1993-05-01), IDT * JIS C 0448 (1997-11-20), IDT * OEVE EN 60073 (1993-05), IDT * UNE-EN 60073 (1996-12-11), IDT * STN IEC 60073 (1993-12-01), IDT * NEN-EN 60073:1996 nl;fr (1996-04-01), IDT * NEN 10073:1994 en;fr (1994-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 104 (1984) * IEC 60204 * IEC 60417 (1973) * IEC 60617 * ISO 3864 (1984-03) * ISO 7000 (1989-11)
Thay thế cho
IEC 60073*CEI 60073 (1984)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073 AMD 1*CEI 60073 AMD 1 (1989-04)
Colours of indicator lights and push-buttons; amendment No. 1 to IEC 73:1984
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073 AMD 1*CEI 60073 AMD 1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60073*CEI 60073 (1996-10)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60073*CEI 60073 (2002-05)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1984)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073 AMD 1*CEI 60073 AMD 1 (1989-04)
Colours of indicator lights and push-buttons; amendment No. 1 to IEC 73:1984
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073 AMD 1*CEI 60073 AMD 1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1996-10)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour codes * Electrical engineering * Encoding * Safety regulations * Switches * Terminal markings * Codification
Số trang
45