Loading data. Please wait
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993 mod.); German version HD 384.5.52 S1:1995
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1996-01-00
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of cables, wires and flexible cords; burning behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0472-804*VDE 0472-804 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 2: particular requirements for busbar trunking systems (busways) (IEC 60439-2:1987 + A1, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 47: application of protective measures for safety; section 473: measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.473 S1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.3 S1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 2: particular requirements for busbar trunking systems (busways) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-2*CEI 60439-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 2: particular requirements for busbar trunking systems (busways); amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-2 AMD 1*CEI 60439-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1*CEI 61084-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993 mod.); German version HD 384.5.52 S1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |