Loading data. Please wait
IEC 60050-851*CEI 60050-851International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1991-07-00
| International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |