Loading data. Please wait

IEC 60050-851*CEI 60050-851

International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French and Russian as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-851*CEI 60050-851
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60050-851 (1994-06), IDT * BS 499-1 Supplement (1992-12-15), IDT * IEV 851 (1995), IDT * PN-IEC 60050-851 (2001-07-16), IDT * UNE 21302-851 (1992-04-13), IDT * NEN 10050-851:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-851*CEI 60050-851 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-851*CEI 60050-851 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric welding * Electrical engineering * English language * German language * Multilingual * Terminology * Vocabulary * Welding * Welding equipment
Số trang
30