Loading data. Please wait

IEC 60050-851*CEI 60050-851

International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding

Số trang: 104
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-851*CEI 60050-851
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEV 851 (2008-09), IDT * UNE-IEC 60050-851 (2010-05-12), IDT * NEN-IEC 60050-851:2008 en (2008-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11)
Thay thế cho
IEC 1/2028/FDIS (2007-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-851*CEI 60050-851 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2028/FDIS (2007-04) * IEC 1/1990A/CDV (2006-05) * IEC 1/1990/CDV (2006-05)
Từ khóa
Arabic language * Arc welding * Chinese language * Definitions * Electric welding * Electrical engineering * English language * French language * German language * International * International Electrical Vocabulary * Italian * Japanese language * Multilingual * Polish * Portuguese * Spanish language * Swedish * Technical term * Terminology * Vocabulary * Welding * Welding equipment
Số trang
104