Loading data. Please wait
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20225 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2320 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2320 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Threaded components; electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO/DIS 7042:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7042 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon high nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7042 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon high nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7042 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7042 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO/DIS 7042:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7042 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2 - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO/DIS 7042:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27042 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |