Loading data. Please wait

ISO 2320

Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2320
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2320 (1998-03), IDT * BS EN ISO 2320 (1998-05-15), IDT * GB/T 3098.9 (2002), IDT * EN ISO 2320 (1997-11), IDT * NF E25-408 (1997-12-01), IDT * JIS B 1056 (2000-07-20), IDT * JIS B 1056 (1999-10), IDT * SN EN ISO 2320 (1998), IDT * OENORM EN ISO 2320 (1998-04-01), IDT * PN-EN ISO 2320 (2004-01-09), IDT * SS-EN ISO 2320 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 2320 (1998-09-11), IDT * TS 7252 EN ISO 2320 (2004-04-26), IDT * STN EN ISO 2320 (2000-08-01), IDT * DS/EN ISO 2320 (1998-08-10), IDT * NEN-EN-ISO 2320:1997 en (1997-11-01), IDT * SANS 1700-5-5:1998 * SABS 1700-5-5:1998 (1999-04-15), IDT * SANS 1700-5-5:2003 * SABS 1700-5-5:2003 (2003-08-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1992-11)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-6 (1994-12)
Mechanical properties of fasteners - Part 6: Nuts with specified proof load values - Fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68-1 * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 4042 (1989-12) * ISO 4753 (1983-05) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
ISO 2320 (1983-08)
Prevailing torque type steel hexagon nuts; Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2320 (1997-06)
Thay thế bằng
ISO 2320 (2008-11)
Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2320 (2008-11)
Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1983-08)
Prevailing torque type steel hexagon nuts; Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2320 (1997-06) * ISO/DIS 2320 (1994-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Ambient temperature * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Fasteners * Heat treatment * Hexagon nuts * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * Internal-thread fasteners * Locknuts * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical properties * Nuts * Performance characteristics * Performance testing * Prevailing torque type * Proof loading * Properties * Specification (approval) * Steels * Strength class * Testing * Threads * Torque
Mục phân loại
Số trang
20