Loading data. Please wait

ISO 2320

Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2320
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2320 (2009-03), IDT * BS EN ISO 2320 (2008-12-31), IDT * GB/T 3098.9 (2010), IDT * EN ISO 2320 (2008-11), IDT * NF E25-408 (2008-12-01), IDT * JIS B 1056 (2011-04-20), MOD * SN EN ISO 2320 (2009-01), IDT * OENORM EN ISO 2320 (2009-02-15), IDT * PN-EN ISO 2320 (2009-02-16), IDT * SS-EN ISO 2320 (2008-11-10), IDT * UNE-EN ISO 2320 (2009-09-16), IDT * GOST R ISO 2320 (2009), IDT * UNI EN ISO 2320:2009 (2009-02-19), IDT * STN EN ISO 2320 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 2320 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 2320 (2010-05-01), IDT * DS/EN ISO 2320 (2008-12-18), IDT * NEN-EN-ISO 2320:2008 en (2008-11-01), IDT * SANS 1700-5-5:2010 * SABS 1700-5-5:2010 (2010-06-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08) * ISO 898-2 (1992-11) * ISO 898-6 (1994-12) * ISO 16047 (2005-02)
Thay thế cho
ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 Technical Corrigendum 1 (2006-09)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2320 (2008-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2320 (2008-11)
Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1983-08)
Prevailing torque type steel hexagon nuts; Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 Technical Corrigendum 1 (2006-09)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2320 (2008-07) * ISO/DIS 2320 (2007-01) * ISO/FDIS 2320 (1997-06) * ISO/DIS 2320 (1994-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Ambient temperature * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Fasteners * Heat treatment * Hexagon nuts * Hexagonal head bolts * Hexagonal-head fasteners * Initial stressing * Internal-thread fasteners * Locknuts * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical linkages * Mechanical properties * Nuts * Performance characteristics * Performance requirements * Performance testing * Prevailing torque type * Proof loading * Properties * Specification (approval) * Steels * Strength class * Testing * Threads * Torque
Mục phân loại
Số trang
19