Loading data. Please wait
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-03-00
Fasteners; surface discontinuities; nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 493 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 2: Suitability test for preloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; part 1: bolts, srews and studs for general requirements (ISO 6157-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26157-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Acceptance inspection (ISO 3269:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3269 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Hot dip galvanized coatings (ISO 10684:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10684 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 5: Limits of sizes for internal screw threads to mate with hot-dip galvanized external screw threads with maximum size of tolerance position h before galvanizing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting for preloading - Part 4: System HV; Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting for preloading - Part 4: System HV; Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting for preloading - Part 4: System HV; Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |