Loading data. Please wait

EN ISO 4759-1

Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000)

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4759-1
Tên tiêu chuẩn
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4759-1 (2001-04), IDT * BS EN ISO 4759-1 (2001-02-15), IDT * NF E25-022-1 (2001-01-01), IDT * ISO 4759-1 (2000-11), IDT * SN EN ISO 4759-1 (2001-01), IDT * OENORM EN ISO 4759-1 (2001-05-01), IDT * PN-EN ISO 4759-1 (2004-02-02), IDT * SS-EN ISO 4759-1 (2000-11-24), IDT * UNE-EN ISO 4759-1 (2001-09-23), IDT * TS 3699 EN ISO 4759-1 (2004-04-16), IDT * UNI EN ISO 4759-1:2001 (2001-12-31), IDT * STN EN ISO 4759-1 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 4759-1 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 4759-1 (2001-11-01), IDT * DS/EN ISO 4759-1 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4759-1:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN ISO 4759-1:en (2001-10-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20286-1 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 1: bases of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20286-2 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1478 (1999-08)
Tapping screw thread (ISO 1478:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4757 (1994-07)
Cross recesses for screws (ISO 4757:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4757
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20225 (1991-10) * EN ISO 1479 (1994-07) * EN ISO 4032 (2000-11) * EN ISO 10642 (1997-11) * EN ISO 10664 (1999-09) * ISO 225 (1983-11) * ISO 286-1 (1988-09) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 885 (2000-03) * ISO 965-3 (1998-12) * ISO 1101 (2000) * ISO 1478 (1999-08) * ISO 1479 (1983-08) * ISO 2692 (1988-12) * ISO 4032 (1999-08) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4757 (1983-08) * ISO 7053 (1992-04) * ISO 7721 (1983-09) * ISO 10509 (1992-04) * ISO 10642 (1997-11) * ISO 10664 (1999-09)
Thay thế cho
prEN ISO 4759-1 (2000-06)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (1999-04)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (1997-02)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (2000-06)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accuracy of measurement * Bolts * Design * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Form tolerances * Nuts * Product grades * Screws (bolts) * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
64