Loading data. Please wait

prEN ISO 4759-1

Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999)

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4759-1
Tên tiêu chuẩn
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 4759-1 (2000-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20225 (1991-10)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20225
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20286-1 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 1: bases of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20286-2 (1993-04)
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27721 (1991-10)
Countersunk head screws; head configuration and gauging (ISO 7721:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27721
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1478 (1999-08)
Tapping screw thread (ISO 1478:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1479 (1994-07)
Hexagon head tapping screws (ISO 1479:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1479
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4757 (1994-07)
Cross recesses for screws (ISO 4757:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4757
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10642 (1997-11)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10642
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10664 (1999-09)
Hexalobular internal driving feature for bolts and screws (ISO 10664:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10664
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 885 (2000-03)
General purpose bolts and screws - Metric series - Radii under the head
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 885
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1478 (1999-08)
Tapping screws thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1478
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1479 (1983-08)
Hexagon head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1479
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4032 (1999-08)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4032
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4757 (1983-08)
Cross recesses for screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4757
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7053 (1992-04)
Hexagon washer head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7053
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7721 (1983-09)
Countersunk head screws; Head configuration and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7721
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10509 (1992-04)
Hexagon flange head tapping screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10509
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10642 (1997-11)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10664 (1999-09)
Hexalobular internal driving feature for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10664
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (1988-09) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 1101 (2000) * ISO 2692 (1988-12)
Thay thế cho
prEN ISO 4759-1 (1999-04)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (1999-04)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (1997-02)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (2000-06)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accuracy of measurement * Bolts * Design * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Form tolerances * Nuts * Product grades * Screws (bolts) * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
64