Loading data. Please wait
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999)
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2000-06-00
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20225 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; part 1: bases of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Countersunk head screws; head configuration and gauging (ISO 7721:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27721 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tapping screw thread (ISO 1478:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1478 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head tapping screws (ISO 1479:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1479 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recesses for screws (ISO 4757:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4757 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10642 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexalobular internal driving feature for bolts and screws (ISO 10664:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10664 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose bolts and screws - Metric series - Radii under the head | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 885 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tapping screws thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1478 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head tapping screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1479 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4032 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recesses for screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4757 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon washer head tapping screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7053 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Countersunk head screws; Head configuration and gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7721 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon flange head tapping screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10509 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket countersunk head screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10642 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexalobular internal driving feature for bolts and screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10664 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |