Loading data. Please wait

ISO 10642

Hexagon socket countersunk head screws

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10642
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket countersunk head screws
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-9-4:1998*SABS 1700-9-4:1998 (1999-04-15)
Fasteners Part 9: Hexagon socket head screws Section 4: Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-9-4:1998*SABS 1700-9-4:1998
Ngày phát hành 1999-04-15
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10642 (1998-02), IDT * BS EN ISO 10642 (1998-05-15), IDT * EN ISO 10642 (1997-11), IDT * NF E25-106 (1997-12-01), IDT * JIS B 1194 (2000-01-20), IDT * SN EN ISO 10642 (1998), IDT * OENORM EN ISO 10642 (1998-05-01), IDT * SS-EN ISO 10642 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 10642 (1998-08-11), IDT * TS 1023-9 EN ISO 10642 (2003-04-29), IDT * STN EN ISO 10642 (2000-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 10642:1997 en (1997-11-01), IDT * SABS 1700-9-4:1998 (1999-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1980-10)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1988-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10642 (1997-06)
Thay thế bằng
ISO 10642 (2004-03)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10642 (2004-03)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10642 (1997-11)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10642 (1997-06) * ISO/DIS 10642 (1995-08) * ISO/DIS 10642 (1991-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Countersunk fasteners * Countersunk head screws * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Gauge dimensions * Hexagon head screws * Hexagon socket screws * Hexagon sockets * Hexagonal-head fasteners * Metric * Screws (bolts) * Socket-head fasteners * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement)
Số trang
9