Loading data. Please wait

ISO 10642

Hexagon socket countersunk head screws

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10642
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket countersunk head screws
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-9-4:2008*SABS 1700-9-4:2008 (2008-04-14)
Fasteners Part 9: Hexagon socket head screws Section 4: Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-9-4:2008*SABS 1700-9-4:2008
Ngày phát hành 2008-04-14
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10642 (2004-06), IDT * DIN EN ISO 10642 (2013-04), IDT * BS EN ISO 10642+A1 (2004-03-10), IDT * GB/T 70.3 (2008), MOD * EN ISO 10642 (2004-03), IDT * NF E25-146 (2004-08-01), IDT * JIS B 1194 (2006-03-25), MOD * SN EN ISO 10642 (2004-05), IDT * OENORM EN ISO 10642 (2004-06-01), IDT * OENORM EN ISO 10642 (2013-04-15), IDT * OENORM EN ISO 10642/A1 (2012-05-15), IDT * PN-EN ISO 10642 (2006-05-22), IDT * SS-EN ISO 10642 (2004-03-19), IDT * UNE-EN ISO 10642 (2005-01-19), IDT * GOST R ISO 10642 (2012), IDT * UNI EN ISO 10642:2007 (2007-01-11), IDT * UNI EN ISO 10642:2013 (2013-03-14), IDT * STN EN ISO 10642 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 10642 (2004-08-01), IDT * DS/EN ISO 10642 (2004-05-12), IDT * NEN-EN-ISO 10642:2004 en (2004-04-01), IDT * SABS 1700-9-4:2008 (2008-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (1999-12)
Fasteners - Ends of parts with external ISO metric thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4753
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 23429 (2004-01)
Thay thế cho
ISO 10642 (1997-11)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10642 (2003-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10642 (2004-03)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10642 (1997-11)
Hexagon socket countersunk head screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10642
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10642 (2003-09) * ISO/DIS 10642 (2002-08) * ISO/FDIS 10642 (1997-06) * ISO/DIS 10642 (1995-08) * ISO/DIS 10642 (1991-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Countersunk fasteners * Countersunk head screws * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Gauge dimensions * Hexagon head screws * Hexagon socket screws * Hexagon sockets * Hexagonal-head fasteners * Mechanical linkages * Metric * Minimum breaking load * Properties * Screws (bolts) * Socket-head fasteners * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement)
Số trang
7