Loading data. Please wait

EN ISO 10642

Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10642
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:1997)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10642 (1998-02), IDT * BS EN ISO 10642 (1998-05-15), IDT * NF E25-106 (1997-12-01), IDT * ISO 10642 (1997-11), IDT * SN EN ISO 10642 (1998), IDT * OENORM EN ISO 10642 (1998-05-01), IDT * SS-EN ISO 10642 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 10642 (1998-08-11), IDT * TS 1023-9 EN ISO 10642 (2003-04-29), IDT * STN EN ISO 10642 (2000-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 10642:1997 en (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 10642 (1997-06)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO/DIS 10642:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10642
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10642 (2004-03)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10642
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10642 (2004-03)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10642
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10642 (1997-11)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO 10642:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10642
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10642 (1997-06)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO/DIS 10642:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10642
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10642 (1995-08)
Hexagon socket countersunk head screws (ISO/DIS 10642:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10642
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Countersunk fasteners * Countersunk head screws * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Gauge dimensions * Hexagon head screws * Hexagon socket screws * Hexagon sockets * Hexagonal-head fasteners * Metric * Screws (bolts) * Socket-head fasteners * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement)
Số trang