Loading data. Please wait
prEN ISO 4759-1Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
| Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20225 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO system of limits and fits; part 1: bases of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Countersunk head screws; head configuration and gauging (ISO 7721:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27721 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tapping screws thread (ISO 1478:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1478 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head tapping screws (ISO 1479:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1479 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recesses for screws (ISO 4757:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4757 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General purpose bolts and screws ; Metric series; Radii under the head | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 885 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tapping screws thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1478 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1479 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded components; electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cross recesses for screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4757 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon washer head tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7053 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Countersunk head screws; Head configuration and gauging | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7721 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon flange head tapping screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10509 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO/FDIS 4759-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |