Loading data. Please wait

EN 493

Fasteners; surface discontinuities; nuts

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 493
Tên tiêu chuẩn
Fasteners; surface discontinuities; nuts
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 493 (1992-07), IDT * BS EN 493 (1992-10-15), IDT * NF E25-400 (1992-09-01), IDT * NF E25-400-3 (1992-09-01), IDT * UNI EN 493 (1992), IDT * OENORM EN 493 (1993-03-01), IDT * OENORM EN 493 (1991-07-01), IDT * SS-EN 493 (1992-11-30), IDT * UNE-EN 493 (1993-09-22), IDT * TS 5384 (1987-12-08), NEQ * DS/EN 493 (1992), IDT * ELOT EN 493 (1992), IDT * NS-EN 493 (1992), IDT * STN EN 493 (2000-06-01), IDT * CSN EN 493 (1995-02-01), IDT * NEN-EN 493:1993 en (1993-07-01), IDT * SFS-EN 493 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-6 (1988-06)
Mechanical properties of fasteners; part 6: nuts with specified proof load values; fine pitch thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-6
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1983-08)
Prevailing torque type steel hexagon nuts; Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1991-04)
Thay thế cho
prEN 493 (1991-05)
Fasteners; surface discontinuities; nuts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 493
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6157-2 (2004-07)
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts (ISO 6157-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6157-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10484 (2004-07)
Widening test on nuts (ISO 10484:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10484
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10485 (2004-07)
Cone proof load test on nuts (ISO 10485:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10485
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10485 (2004-07)
Cone proof load test on nuts (ISO 10485:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10485
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10484 (2004-07)
Widening test on nuts (ISO 10484:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10484
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6157-2 (2004-07)
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts (ISO 6157-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6157-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 493 (1992-05)
Fasteners; surface discontinuities; nuts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 493
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 493 (1991-05)
Fasteners; surface discontinuities; nuts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 493
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Appearance * Defects * Delivery conditions * Dimensions * Error limit * Evaluations * Fasteners * Finishes * Inspection * Internal-thread fasteners * Limits (mathematics) * Non-destructive testing * Nuts * Quality control * Surface discontinuities * Surfaces * Testing * Thread forms * Threads
Mục phân loại
Số trang