Loading data. Please wait
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 6: nuts with specified proof load values; fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-6 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel hexagon nuts; Mechanical and performance properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2320 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 493 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cone proof load test on nuts (ISO 10485:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10485 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Widening test on nuts (ISO 10484:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10484 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts (ISO 6157-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6157-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 493 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 493 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |