Loading data. Please wait

EN ISO 7040

Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7040
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:1997)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7040 (1998-02), IDT * BS EN ISO 7040 (1998-05-15), IDT * NF E25-409 (1997-12-01), IDT * ISO 7040 (1997-11), IDT * SN EN ISO 7040 (1998), IDT * OENORM EN ISO 7040 (1998-04-01), IDT * PN-EN ISO 7040 (2003-10-03), IDT * SS-EN ISO 7040 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 7040 (1998-09-11), IDT * TS EN ISO 7040 (2007-01-30), IDT * UNI EN ISO 7040:2000 (2000-02-29), IDT * STN EN ISO 7040 (2000-07-01), IDT * CSN EN ISO 7040 (1999-01-01), IDT * DS/EN ISO 7040 (1998-08-10), IDT * NEN-EN-ISO 7040:1997 en (1997-11-01), IDT * SFS-EN ISO 7040:en (2009-01-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20225 (1991-10)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20225
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-2 (1995-08)
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 7040 (1997-06)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7040:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7040
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7040 (2012-12)
Prevailing torque type hexagon regular nuts (with non-metallic insert) - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7040
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7040 (2012-12)
Prevailing torque type hexagon regular nuts (with non-metallic insert) - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7040
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7040 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7040
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7040 (1997-06)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7040:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7040
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27040 (1994-07)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7040:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27040
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * Inserts * Locknuts * Marking * Materials * Mechanical properties * Nonmetallic * Nuts * Prevailing torque type * Properties * Self-locking * Specification (approval) * Specifications * Strength class * Thread forms * Threads * Tolerances (measurement) * Mission * Use
Mục phân loại
Số trang